Có 1 kết quả:
堂堂正正 táng táng zhèng zhèng ㄊㄤˊ ㄊㄤˊ ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ
táng táng zhèng zhèng ㄊㄤˊ ㄊㄤˊ ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) displaying strength and discipline
(2) impressive
(3) upright and frank
(4) square
(2) impressive
(3) upright and frank
(4) square
Bình luận 0